Sau khi trồng, cây đào cần được tưới nước ngay lập tức, thậm chí trong mùa mưa. Độ ẩm của đất cần được duy trì ở mức 70% trong 15 ngày đầu để đảm bảo cây không gặp nguy cơ chết và bộ rễ phát triển khỏe mạnh.
1. Đặc điểm sinh học của cây đào
Đào (Persica vulgaris) có nguồn gốc Á nhiệt đới và ôn đới nóng. Ở nước ta, đào chỉ trồng ở phía Bắc, thích hợp ở vùng có độ cao trên 300m, có mùa đông lạnh dưới 10°C, độ ẩm không khí thấp. Đào có bộ rễ mọc khỏe nên chịu hạn tốt. Đất trồng cần thoát nước, nếu đọng nước cây rất dễ chết, vì vậy không thích hợp trồng ở nơi đất nặng, chịu được đất đá vôi nhưng độ pH cao trên 7 cũng dễ vàng lá do thiếu sắt. Là cây ưa ánh sáng, tránh trồng nơi nhiều bóng râm.
Đào là cây ăn quả có đời sống kinh tế ngắn, sau khi trồng 2 – 3 năm có quả, thu hoạch trong vòng 8 – 10 năm là già cỗi, nếu thâm canh cao có thể thu hoạch lâu hơn nhưng lại nhiều sâu bệnh. Ngoài trồng ăn quả, cây đào còn trồng lấy hoa làm cảnh rất giá trị.
2. Cách chọn giống cây đào
Đào có nhiều giống, hiện có các giống chính là đào kép (chủ yếu trồng lấy hoa, còn gọi là bích đào), đào đơn và đào tiên (còn gọi là đào dẹt). Hai giống sau có thể ăn quả nhưng chất lượng quả đào ở nước ta nói chung kém hơn ở vùng á nhiệt đới.
Nhân giống đào chủ yếu bằng phương pháp ghép lên gốc đào hoặc mận. Gốc ghép nên dùng giống đào dại quả nhỏ, mọc nhiều ở các vùng núi cao, hạt dễ nảy mầm, ghép dễ sống. Hái quả thật chín trên cây, lấy hạt rửa sạch phơi trong râm 3 4 ngày rồi ủ trong cát ẩm 3 – 4 tháng mới gieo. Nhiệt độ khi ủ nếu lạnh (khoảng 3 – 5°C) tỉ lệ hạt mọc cao và đều hơn. Có thể ghép mắt hoặc ghép cành đều được.
3. Kỹ thuật trồng cây đào
Quá trình trồng cây đào cần lưu ý một số yếu tố quan trọng đóng vai trò quyết định đến sự phát triển và cho trái năng suất cao, đẹp và ít bệnh. Trong đó, việc lựa chọn đất trồng đóng vai trò quan trọng.
Trước hết, cần chọn đất cần tập trung vào khả năng thoát nước và ánh sáng mặt trời. Đất nên có khả năng thoát nước tốt, đặc biệt là khi đặt tại chân đồi thoai thoải và hướng về phía Bắc. Điều này giúp đảm bảo cây đào không bị ngập úng, và sẽ tiếp nhận đủ ánh sáng mặt trời, tăng cường quá trình quang hợp.
Khi cách nhau từ 4 – 5m, cây đào sẽ có không gian phát triển thoải mái, không cạnh tranh quá mức về tài nguyên. Mật độ trung bình khoảng 400 – 600 cây/ha là lựa chọn phù hợp, giúp tối ưu hóa sự phân phối nguồn dinh dưỡng và nước cho từng cây. Đồng thời, cần chú ý đến việc không trồng cây quá sâu, để cổ rễ cao hơn mặt đất. Điều này ngăn chặn tình trạng đất lún xuống và đảm bảo cổ rễ không nằm quá thấp so với mặt đất, điều có thể dẫn đến tình trạng dễ mắc các bệnh liên quan đến đất ẩm.
4. Cách chăm sóc cây đào
Bón phân: Để cây đào luôn khỏe mạnh và đạt được tuổi thọ cao, việc bón phân đóng vai trò quan trọng. Đặc biệt là với cây đào già, cần bón nhiều phân để hỗ trợ quá trình phục hồi và phát triển. Trong giai đoạn cây ra quả, hãy bón khoảng 15 – 20kg phân hữu cơ cùng 2 – 3kg NPK 1616-8 mỗi năm. Phân chia thành 2 – 3 lần bón để đảm bảo cây có nguồn dinh dưỡng liên tục. Lưu ý rằng không nên sử dụng phân chứa nhiều canxi hoặc vôi, vì điều này có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cây đào.
Đốn tỉa: Cây đào cần được đốn tỉa một cách chặt chẽ để duy trì hình dáng và tối ưu hóa sự phát triển. Nếu không thực hiện đúng kỹ thuật đốn tỉa, cây có thể nhanh chóng già cỗi, không sản xuất quả, và có thể thậm chí gặp nguy cơ chết. Sau mỗi mùa thu hoạch, quá trình đốn mạnh đầu cành quả là quan trọng để kích thích cây đào đâm nhiều cành mới, từ đó tạo ra nhiều quả trong vụ mùa sau.
5. Phòng trừ sâu bệnh hại cây đào
Rệp (rệp muội Myzus persicae và rệp sáp Pseudaulacaspis sp.): Rệp hút nhựa làm ngọn cây xoăn lại, đồng thời là môi giới truyền bệnh virus. Phòng trừ bằng dùng tay giết hoặc phun các thuốc Monster, Supracide, Pyrinex.
Sâu đục ngọn (Cydia sp.): Sâu non đục vào ngọn làm héo ngọn, giảm số lượng cành quả năm sau. Ngắt bỏ sớm các chồi bị hại để diệt sâu. Hằng năm vào đầu mùa xuân và cuối mùa thu khi đào ra đọt nhiều phun các thuốc Basudin, Pyrinex, Padan, Polytrin.
Bệnh phồng lá (do nấm Taphrina deformans): Ngọn lá bị xoăn lại, có những mảng phồng rộp màu đỏ tím, quả thường bị nứt. Phòng trừ bằng cách bón phân đầy đủ, ngắt bỏ lá bệnh, phun các thuốc gốc Lưu huỳnh, gốc đồng, Mancozeb, Daconil.
Bệnh thủng lá (do nấm Cercospora circumscissa): Vết bệnh tròn, màu nâu, thủng lỗ ở giữa. Phòng trừ bằng cách đốn tỉa cành, bón phân đầy đủ, phun các thuốc Viben-C, Topsin-M, Score, Mancozeb, Zincopper.
Bệnh chảy gôm (do vi khuẩn Pseudomonas syringae): Trên thân và cành bệnh tạo thành những lõm dài, từ đó có nhựa chảy ra. Đầu mùa mưa dùng các thuốc gốc đồng phun đẫm lên thân và cành. Dùng dao cạo sạch chỗ vết bệnh rồi bôi dung dịch thuốc đồng. Ngoài ra còn có bọ cánh cứng ăn lá, sâu đục quả, bệnh đốm lá và bệnh khô cành.