Xem thêm:
Tiếng Anh lớp 4 – Unit 15: When’s Childen’s Day
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13
Ở mục từ vựng này, chúng ta sẽ cùng học về những từ mới của toàn bộ bài học, xoay quanh chủ đề “Would you like some milk”.
STT Từ vựng Từ loại Ý nghĩa và ví dụ 1 Milk (n)
* Sữa
* Ví dụ: Milk is my favourite drink/Sữa là thức uống mà tôi thích.
2 Bread (n)
* Bánh mì
* Ví dụ: Sam has a loaf of bread for breakfast/Sam có một ổ bánh mì cho bữa sáng
3 Lemonade (n)
* Nước cam ép
* Ví dụ: Orange juice is my favourite drink/Nước cam ép là thức uống ưa thích của tôi
4 Water (n)
* Nước
* Ví dụ: I’d like to drink water/Tôi muốn uống nước
5 Mineral water (n)
* Nước khoáng
* Ví dụ: I like to drink the mineral water/Tôi thích uống nước khoáng.
6 Coffee (n)
* Cà phê
* Ví dụ: He drinks coffee every morning/Anh ấy uống cà phê vào mỗi buổi sáng
7 Tea (n)
* Trà
* Ví dụ: She would like to drink a cup of tea with milk/ Cô ấy muốn uống một tách trà với sữa.
8 Fruit juice (n)
* Nước ép trái cây
* Ví dụ: Drinking fruit juice is good for your health/Uống nước ép trái cây tốt cho sức khỏe của bạn.
9 Chicken (n)
* Thịt gà
* Ví dụ: She would like to eat chicken/Cô ấy muốn ăn thịt gà.
10 Fish (n)
* Cá
* Ví dụ: My favourite food is fish/Món ăn yêu thích của tôi là cá.
11 Pork (n)
* Thịt heo/thịt lợn
* Ví dụ: I like eating pork/Tôi thích ăn thịt heo.
12 Noodles (n)
* Mì ăn liền
* Ví dụ: I love noodles. Tôi thích mì ăn liền.
13 Hamburger (n)
* Bánh mì kẹp thịt/bánh hăm-bơ-gơ
* Ví dụ: I would like to eat a hamburger/Tôi muốn ăn một chiếc bánh hăm-bơ-gơ
14 Hungry (adj)
* Đói bụng
* Ví dụ: I am quite hungry now/Bây giờ tôi khá là đói.
15 Favourite (adj)
* Sở thích/ưa chuộng
* Pasta is my favourite food/Món mỳ Ý là loại đồ ăn ưa thích của tôi
16 Beef (n)
* Thịt bò
* Ví dụ: I like eating beef/ Tôi thích ăn món thịt bò.
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Unit 13
Ở mục Ngữ pháp này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách hỏi về sở thích của ai đó về đồ ăn và thức uống. Khi muốn hỏi ai đó có sở thích về đồ ăn, thức uống là gì hoặc ai đó thích và không thích thứ gì, ta sử dụng những mẫu câu hỏi sau đây:
2.1 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 1
Ở Lesson 1 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các hỏi về Sở thích ăn/uống của ai đó. Để hỏi và trả lời câu hỏi này, ta sử dụng cấu trúc như sau:
What is your (her/ his/ their) + favourite + food/ drink?
Cách trả lời thứ nhất: It’s + tên đồ ăn/ thức uống
Cách trả lời thứ hai: My (Her/ His/ Their) + favourite + food/ drink + is + tên đồ ăn/ thức uống.
Ví dụ: What is your favourite food, Sam?/Sam ơi, đồ ăn ưa thích của bạn là gì?
Well. it’s noodles/ À, đó là món mì ăn liền.
2.2 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 2
Ở Lesson này, khi muốn hỏi ai đó có muốn ăn/uống gì không, chúng ta sử dụng câu hỏi và câu trả lời như sau:
Would you like some + tên đồ ăn/thức uống?
Nếu có muốn, bạn sẽ trả lời: Yes, please
Nếu không muốn, bạn sẽ trả lời: No, thank you/thanks
Ví dụ: Would you like some milk?/Bạn có muốn uống một chút sữa không?
Oh.. Yes, Please/Ồ ..vâng
2.3 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 3
Ở nội dung ngữ pháp của Lesson 3, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về hỏi “ai đó thích ăn món ăn/đồ uống này phải không?” và cách nói thích hoặc không thích gì.
Câu hỏi về “ai đó thích ăn/uống gì phải không”, ta sẽ sử dụng mẫu câu hỏi và câu trả lời như sau:
Do/does + S + like + tên đồ ăn/ thức uống?
Nếu thích, câu trả lời sẽ là: Yes, S do/does
Nếu không thích, câu trả lời sẽ là: No, S + do not/does not hoặc No, S+ don’t/doesn’t
Ví dụ: Do they like chicken?/Họ có thích thịt gà không?
No, they don’t/Không, họ không thích
Does he like orange juice?Anh ấy có thích nước cam ép không nhỉ?
Yes, he does/Có, anh ấy có thích.
Khi muốn nói thích đồ ăn/thức uống gì ta sử dụng cấu trúc câu như sau:
S + like/likes + tên đồ ăn/thức uống
Ví dụ: She likes apple juice/Cô ấy thích nước ép táo.
Còn khi không thích đồ ăn/thức uống gì, ta sử dụng cấu trúc:
S + don’t/doesn’t like + tên đồ ăn/thức uống
Ví dụ: I don’t like chicken/Tôi không thích thịt gà.
3. Luyện tập
3.1 Bài tập và lời giải tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 1
Bài 1: Phân loại các từ sau thành 2 nhóm đồ ăn (food) và thức uống (drinks)
Lời giải:
Food: Cake; Bread; Beef; pork; candy; rice; vegetable;hamburger.
Drinks: Tea; water; milk; fruit juice; coffee; lemonade.
Bài 2: Dựa vào từ đã cho sẵn, hãy hoàn thành và trả lời những câu hỏi sau:
Lời giải:
1 – What is his favorite drink? – It is milk.
2 – What is her favorite food? – It is chicken.
3 – What is Minh’s favorite drink? – It is tea.
4 – What is Trang’s favorite food? – It is pork.
3.2 Bài tập và lời giải tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 2
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu trả lời đúng
Lời giải:
1 – Would you like some noodles?
2 – What is her favourite drink?
3 – Is pomelo your favourite food?
4 – Do you like milk or yoghurt?
5 – Would you like a pizza?
Bài 2: Nối câu hỏi ở cột A và câu trả lời ở cột B để tạo thành cặp câu hoàn chỉnh:
A
B
1. Would you like some lemonade?
a. Yes, they do.
2. Does Tom like bread?
b. She likes chicken.
3. What is her favourite drink?
c. No, thanks.
4. Are you hungry now?
d. Yes, I am.
5. Do they like mineral water?
e. I’d like some coffee.
6. What would you like to drink?
f. No, he doesn’t.
Lời giải: 1- c; 2-f; 3-b; 4-d; 5-a; 6-e
3.3 Bài tập và lời giải tiếng Anh lớp 4 – Unit 13 – Lesson 3
Điền từ vào chỗ trống
Yes
Do
am
favourite
and
Does
Would
don’t
1. _____________ you like some tea?
2. _____________ she like cookies?
3. I _____________ hungry.
4. They like bread _____________ chicken.
5. We _____________ like lemonade.
6. What is your _____________ drink?
7. – Would you like some pork? – _____________, please.
8. – _____________ you like fish? – No, I don’t.
Lời giải: 1- would; 2- does; 3-am; 4-and; 5- don’t; 6-favourite; 7-yes; 8-do