VIỆN SỨC KHỎE NGHỀ NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC
Địa chỉ: Số 57, phố Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 0438213491 – Số máy lẻ: 170
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC
A. GÓI 1 – (14 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT)
THEO QCVN 02:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp thử
Đơn vị
Đơn giá
1
Độ màu
SMEWW 2120 B
Mẫu
50,000
2
Mùi; vị
Cảm quan
Mẫu
10,000
3
Độ đục
Máy phân tích độ đục
Mẫu
50,000
4
Độ pH
TCVN 6492:2011
Mẫu
50,000
5
Độ cứng, tính theo CaCO3
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C
Mẫu
60,000
6
Clorua
TCVN 6194:1996
Mẫu
50,000
7
Hàm lượng Sắt
TCVN 6177:1996
Mẫu
105,000
8
Chỉ số Pecmanganat
TCVN 6186:1996
Mẫu
84,000
9
Hàm lượng Clo dư
TCVN 6225-2:2012
Mẫu
70,000
10
Coliform tổng số
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
11
E.coli
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
12
Hàm lượng Amoni
EPA 350.2
Mẫu
80,000
13
Hàm lượng Asen
SMEWW 3500 As, B
Mẫu
140,000
14
Hàm lượng Florua
SMEWW 4500-F, D
Mẫu
60,000
TỔNG CỘNG
1,149,000
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
B. GÓI 2 – (13 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TTChỉ tiêu phân tíchPhương pháp thửĐơn vịĐơn giá
1
Độ PHTCVN 6492:2011Mẫu 50,0002Độ cứng, tính theo CaCO3TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340CMẫu60,0003CloruaTCVN 6194:1996Mẫu50,0004Hàm lượng Sắt TCVN 6177:1996Mẫu105,0005Hàm lượng mangan tổng sốSMEWW 3111BMẫu105,0006Hàm lượng Nitrat (NO3-)Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002Mẫu80,0007Hàm lượng Nitrit (NO2-)TCVN 6178:1996Mẫu80,0008Hàm lượng Sulfat (SO4)EPA 375.4Mẫu80,0009Chỉ số PecmanganatTCVN 6186:1996Mẫu84,00010Hàm lượng AmoniEPA 350.2Mẫu80,00011Hàm lượng AsenSMEWW 3500 As, BMẫu140,00012Coliform tổng sốTCVN 6187 – 1: 2009Mẫu170,00013E.coliTCVN 6187 – 1: 2009Mẫu170,000 Tổng cộng 1,254,000
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
C. GÓI 3 – (25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp thử
Đơn vị
Đơn giá
1
Độ đục
Máy phân tích độ đục
Mẫu
50,000
2
Độ pH
TCVN 6492:2011
Mẫu
50,000
3
Độ cứng, tính theo CaCO3
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C
Mẫu
60,000
4
Clorua
TCVN 6194:1996
Mẫu
50,000
5
Hàm lượng Sắt
TCVN 6177:1996
Mẫu
105,000
6
Hàm lượng mangan tổng số
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
7
Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
Mẫu
80,000
8
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
TCVN 6178:1996
Mẫu
80,000
9
Hàm lượng Sulfat (SO4)
EPA 375.4
Mẫu
80,000
10
Chỉ số Pecmanganat
TCVN 6186:1996
Mẫu
84,000
11
Coliform tổng số
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
12
E.coli
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
13
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
SMEWW 2540 Solids B, C
Mẫu
104,000
14
Hàm lượng Nhôm
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
15
Hàm lượng Chì
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
16
Hàm lượng Natri
SMEWW 3500 Na, D
Mẫu
105,000
17
Hàm lượng Amoni
EPA 350.2
Mẫu
80,000
18
Hàm lượng Asen
SMEWW 3500 As, B
Mẫu
140,000
19
Hàm lượng Florua
SMEWW 4500-F, D
Mẫu
60,000
20
Hàm lượng Thủy ngân
SMEWW 3114B
Mẫu
140,000
21
Hàm lượng Cadimi
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
22
Hàm lượng Crom tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
Mẫu
105,000
23
Hàm lượng Đồng tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
Mẫu
105,000
24
Hàm lượng Niken
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
25
Hàm lượng Kẽm
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
TỔNG CỘNG
2,448,000
ƯU ĐÃI 5%
2,325,600
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu. Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
D. GÓI 4 – (28 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI)
THEO QCVN 6-1:2010/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp thử
Số lượng mẫu
Đơn giá
Thành tiền
1
Hàm lượng Antimon
SMEWW 3500 Sb B
1
105,000
105,000
2
Hàm lượng mangan tổng số
SMEWW 3111B
1
105,000
105,000
3
Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
1
80,000
80,000
4
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
TCVN 6178:1996
1
80,000
80,000
5
Clor
TCVN 6225-2:2012
1
70,000
70,000
6
Clorat
TCVN 6194:1996
1
280,000
280,000
7
Hàm lượng Clorit
US EPA 300.1
1
280,000
280,000
8
Hàm lượng Bromat
US EPA 300.1
1
280,000
280,000
9
Hàm lượng Xianua
SMEWW 4500 CN-, E
1
80,000
80,000
10
Hàm lượng Chì
SMEWW 3113B
1
105,000
105,000
11
Hàm lượng Asen
SMEWW 3500 As, B
1
140,000
140,000
12
Hàm lượng Florua
SMEWW 4500-F, D
1
60,000
60,000
13
Hàm lượng Thủy ngân
SMEWW 3114B
1
140,000
140,000
14
Hàm lượng Bari
SMEWW 3500 Ba B
1
105,000
105,000
15
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric
SMEWW 4500 B D
1
105,000
105,000
16
Hàm lượng Cadimi
SMEWW 3113B
1
105,000
105,000
17
Hàm lượng Crom tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
1
105,000
105,000
18
Hàm lượng Đồng tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
1
105,000
105,000
19
Hàm lượng Molybden
SMEWW 3500 Mo
1
105,000
105,000
20
Hàm lượng Niken
SMEWW 3113B
1
105,000
105,000
21
Hàm lượng Selen
SMEWW 3500 Se, C
1
105,000
105,000
22
Tổng hoạt độ α
SMEWW 7110 B
1
850,000
850,000
23
Tổng hoạt độ β
SMEWW 7110 B
1
850,000
850,000
24
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit
TCVN 6191 – 2:1996
1
170,000
170,000
25
Streptococci Feacal
TCVN 6189 – 2009
1
136,000
136,000
26
Pseudomonas aeruginosa
TCVN 8881: 2011
1
170,000
170,000
27
Coliform tổng số
TCVN 6187 – 1: 2009
1
170,000
170,000
28
E.coli
TCVN 6187 – 1: 2009
1
170,000
170,000
TỔNG CỘNG
5,161,000
ƯU ĐÃI 5%
4,902,950
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
Đ. GÓI 6 – (31 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
MỨC ĐỘ GIAM SÁT A, B (THEO QCVN 01:2009/BYT)
Đơn vị tính: Đồng
TT
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp thử
Đơn vị
Đơn giá
Chỉ tiêu giám sát mức A
1
Độ màu
SMEWW 2120 B
Mẫu
50,000
2
Mùi; vị
Cảm quan
Mẫu
10,000
3
Độ đục
Máy phân tích độ đục
Mẫu
50,000
4
Độ pH
TCVN 6492:2011
Mẫu
50,000
5
Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+);
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C
Mẫu
60,000
6
Clorua
TCVN 6194:1996
Mẫu
50,000
7
Hàm lượng Sắt
TCVN 6177:1996
Mẫu
105,000
8
Hàm lượng mangan tổng số
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
9
Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
Mẫu
80,000
10
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
TCVN 6178:1996
Mẫu
80,000
11
Hàm lượng Sulfat (SO4)
EPA 375.4
Mẫu
80,000
12
Chỉ số Pecmanganat
TCVN 6186:1996
Mẫu
84,000
13
Hàm lượng Clo dư
TCVN 6225-2:2012
Mẫu
70,000
14
Coliform tổng số
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
15
E.coli
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
Chỉ tiêu giám sát mức B
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
SMEWW 2540 Solids B, C
Mẫu
104,000
17
Hàm lượng Nhôm
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
18
Hàm lượng Chì
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
19
Hàm lượng Natri
SMEWW 3500 Na, D
Mẫu
105,000
20
Hàm lượng Amoni
EPA 350.2
Mẫu
80,000
21
Hàm lượng Asen
SMEWW 3500 As, B
Mẫu
140,000
22
Hàm lượng Florua
SMEWW 4500-F, D
Mẫu
60,000
23
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S)
TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E)
Mẫu
70,000
24
Hàm lượng Thủy ngân
SMEWW 3114B
Mẫu
140,000
25
Phenol và dẫn xuất phenol
SMEWW 6420 B
Mẫu
800,000
26
Benzen
EPA 524.2
Mẫu
325,000
27
Benzo(a)pyren
EPA 525.2
Mẫu
325,000
28
Monoclorobenzen
EPA 524.2
Mẫu
420,000
29
Monocloramin
TCVN 6225-2:2012
Mẫu
280,000
30
Tổng hoạt độ α
SMEWW 7110 B
Mẫu
850,000
31
Tổng hoạt độ β
SMEWW 7110 B
Mẫu
850,000
TỔNG CỘNG (II)
5,973,000
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu. Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
F. GÓI 8 – 25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC CHẠY THẬN NHÂN TẠO
THEO TIÊU CHUẨN AAMI – MỸ
Đơn vị tính: Đồng
TTChỉ tiêu phân tíchPhương pháp thửĐơn vịĐơn giá 1Magie (Mg2+)SMEWW 3500 Mg, EMẫu 60.0002Canxi (Ca2+)SMEWW 3500 Ca, EMẫu 60.0003Natri (Na+)SMEWW 3500 Na, DMẫu105.0004Kali (K+)SMEWW 3500 K, DMẫu105.0005Hàm lượng Nitrat (NO3-)Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002Mẫu 80.0006Hàm lượng Sulfat (SO4)EPA 375.4Mẫu 80.0007Hàm lượng Clo dưTCVN 6225-2:2012Mẫu 70.0008Hàm lượng CloraminTCVN 6225-2:2012Mẫu280.0009Hàm lượng NhômSMEWW 3113BMẫu 105.00010Hàm lượng ChìSMEWW 3113BMẫu 105.00011Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, BMẫu 140.00012Hàm lượng FloruaSMEWW 4500-F, DMẫu 60.00013Hàm lượng Thủy ngânSMEWW 3114BMẫu 140.00014Hàm lượng Antimon SMEWW 3500 Sb BMẫu 105.00015Hàm lượng Bari SMEWW 3500 Ba BMẫu 105.00016Hàm lượng Cadimi SMEWW 3113BMẫu 105.00017Hàm lượng Crom tổng số SMEWW 3113B và 3111BMẫu 105.00018Hàm lượng Đồng tổng sốSMEWW 3113B và 3111BMẫu 105.00019Hàm lượng BạcSMEWW 3500 MoMẫu 105.00020Hàm lượng TaliSMEWW 3500 Tl 105.00021Hàm lượng BeriSMEWW 3113BeMẫu 105.00022Hàm lượng Selen SMEWW 3500 Se, CMẫu 105.00023Hàm lượng KẽmSMEWW 3111BMẫu 105.00024Tổng số vi khuẩn hiếu khíMàng lọcMẫu130.00025Nồng độ EndotoxinĐịnh lượngMẫu5.000.000 TỔNG CỘNG 7.570.000 Ghi chú: – Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
I. GÓI 7 – (109 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp thử
Đơn vị
Đơn giá
Chỉ tiêu giám sát mức A
1
Độ màu
SMEWW 2120 B
Mẫu
50,000
2
Mùi; vị
Cảm quan
Mẫu
10,000
3
Độ đục
Máy phân tích độ đục
Mẫu
50,000
4
Độ pH
TCVN 6492:2011
Mẫu
50,000
5
Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+);
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C
Mẫu
60,000
6
Clorua
TCVN 6194:1996
Mẫu
50,000
7
Hàm lượng Sắt
TCVN 6177:1996
Mẫu
60,000
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
8
Hàm lượng mangan tổng số
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
9
Hàm lượng Nitrat (NO3-)
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
Mẫu
80,000
10
Hàm lượng Nitrit (NO2-)
TCVN 6178:1996
Mẫu
80,000
11
Hàm lượng Sulfat (SO4)
EPA 375.4
Mẫu
80,000
12
Chỉ số Pecmanganat
TCVN 6186:1996
Mẫu
84,000
13
Hàm lượng Clo dư
TCVN 6225-2:2012
Mẫu
70,000
14
Coliform tổng số
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
15
E.coli
TCVN 6187 – 1: 2009
Mẫu
170,000
Chỉ tiêu giám sát mức B
16
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
SMEWW 2540 Solids B, C
Mẫu
104,000
17
Hàm lượng Nhôm
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
18
Hàm lượng Chì
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
19
Hàm lượng Natri
SMEWW 3500 Na, D
Mẫu
105,000
20
Hàm lượng Amoni
EPA 350.2
Mẫu
80,000
21
Hàm lượng Asen
SMEWW 3500 As, B
Mẫu
140,000
22
Hàm lượng Florua
SMEWW 4500-F, D
Mẫu
60,000
23
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S)
TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E)
Mẫu
70,000
24
Hàm lượng Thủy ngân
SMEWW 3114B
Mẫu
140,000
25
Phenol và dẫn xuất phenol
SMEWW 6420 B
Mẫu
800,000
26
Benzen
EPA 524.2
Mẫu
325,000
27
Benzo(a)pyren
EPA 525.2
Mẫu
325,000
28
Monoclorobenzen
EPA 524.2
Mẫu
420,000
29
Monocloramin
TCVN 6225-2:2012
Mẫu
280,000
30
Tổng hoạt độ α
SMEWW 7110 B
Mẫu
850,000
31
Tổng hoạt độ β
SMEWW 7110 B
Mẫu
850,000
Chỉ tiêu giám sát mức C
32
Hàm lượng Bromat
US EPA 300.1
Mẫu
280,000
33
Hàm lượng Clorit
US EPA 300.1
Mẫu
280,000
34
Hàm lượng Xianua
SMEWW 4500 CN-, E
Mẫu
80,000
35
Hàm lượng Antimon
SMEWW 3500 Sb B
Mẫu
105,000
36
Hàm lượng Bari
SMEWW 3500 Ba B
Mẫu
105,000
37
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric
SMEWW 4500 B D
Mẫu
105,000
38
Hàm lượng Cadimi
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
39
Hàm lượng Crom tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
Mẫu
105,000
40
Hàm lượng Đồng tổng số
SMEWW 3113B và 3111B
Mẫu
105,000
41
Hàm lượng Molybden
SMEWW 3500 Mo
Mẫu
105,000
42
Hàm lượng Niken
SMEWW 3113B
Mẫu
105,000
43
Hàm lượng Selen
SMEWW 3500 Se, C
Mẫu
105,000
44
Hàm lượng Kẽm
SMEWW 3111B
Mẫu
105,000
Nhóm Clorobenzen
45
1,2 – Diclorobenzen
EPA 524.2
Mẫu
420,000
46
1,4 – Diclorobenzen
EPA 524.2
Mẫu
420,000
47
Triclorobenzen
EPA 524.2
Mẫu
420,000
Nhóm dung môi hữu cơ
48
Toluen
EPA 524.2
Mẫu
325,000
49
Xylen
EPA 524.2
Mẫu
325,000
50
Etylbenzen
EPA 524.2
Mẫu
325,000
51
Styren
EPA 524.2
Mẫu
325,000
52
Di (2 – etylhexyl) adipate
EPA 525.2
Mẫu
325,000
53
Di (2 – etylhexyl) phtalat
EPA 525.2
Mẫu
325,000
54
Acrylamide
EPA 8032A
Mẫu
325,000
55
Epiclohydrin
Nội bộ GC/ECD
Mẫu
325,000
56
Hexacloro butadien
EPA 524.2
Mẫu
325,000
57
1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan
EPA 524.2
Mẫu
325,000
58
Focmaldehyt
EPA 556
Mẫu
325,000
59
Bromofoc
EPA 524.2
Mẫu
325,000
60
Dibromoclorometan
EPA 524.2
Mẫu
325,000
61
Bromodiclorometan
EPA 524.2
Mẫu
325,000
62
Axit dicloroaxetic
EPA 552.2
Mẫu
325,000
63
Axit tricloroaxetic
EPA 552.2
Mẫu
325,000
64
Cloral hydrat (tricloroaxetaldehyt)
EPA 8260B
Mẫu
325,000
65
Dicloroaxetonitril
EPA 551.1
Mẫu
325,000
66
Dibromoaxetonitril
EPA 551.1
Mẫu
325,000
67
Tricloroaxetonitril
EPA 551.1
Mẫu
325,000
68
Xyano clorit (tính theo CN-)
SMEWW 4500-CN- J
Mẫu
325,000
Dung môi hữu cơ nhóm Alkan clo hóa
69
Cacbontetraclorua
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
70
Diclorometan
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
71
1,2 Dicloroetan
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
72
1,1,1 – Tricloroetan
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
73
Vinyl clorua
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
74
1,2 Dicloroeten
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
75
Tricloroeten
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
76
Tetracloroeten
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
77
Clorofoc
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
78
1,2 – Dicloropropan
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
79
1,3 – Dichloropropen
EPA 524.2
Mẫu
1,120,000
Nhóm hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm Clo
80
Aldrin/Dieldrin
TCVN 7876:2008
Mẫu
850,000
81
Clodane
EPA 525.2
Mẫu
850,000
82
Clorotoluron
GC/ECD
Mẫu
850,000
83
DDT
TCVN 7876:2008
Mẫu
850,000
84
Heptaclo và heptaclo epoxit
TCVN 7876:2008
Mẫu
850,000
85
Hexaclorobenzen
EPA 525.2
Mẫu
850,000
86
Lindane
TCVN 7876:2008
Mẫu
850,000
87
MCPA
EPA 555
Mẫu
850,000
88
Methoxychlor
EPA 525.2
Mẫu
850,000
89
Methachlor
G C/FID
Mẫu
850,000
90
2,4,5 – T
EPA 515.4
Mẫu
850,000
91
2,4 – D
EPA 515.4
Mẫu
850,000
92
Propanil
EPA 532
Mẫu
850,000
93
Dichloprop
EPA 515.4
Mẫu
850,000
94
Pentaclorophenol
EPA 525.2
Mẫu
850,000
95
2,4,6 Triclorophenol
EPA 8270D
Mẫu
850,000
96
Fenoprop
GC/ECD
Mẫu
850,000
97
Mecoprop
EPA 555
Mẫu
850,000
98
2,4 DB
EPA 515.4
Mẫu
850,000
Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm Nitơ
99
Alachlor
EPA 525.2
Mẫu
850,000
100
Aldicarb
EPA 531.2
Mẫu
850,000
101
Atrazine
EPA 525.2
Mẫu
850,000
102
Bentazone
EPA 515.4
Mẫu
850,000
103
Simazine
EPA 525.2
Mẫu
850,000
104
Molinate
EPA 525.2
Mẫu
850,000
105
Trifuralin
EPA 525.2
Mẫu
850,000
106
Pendimetalin
EPA 525.2
Mẫu
850,000
107
Isoproturon
GC/ECD
Mẫu
850,000
Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm khác
108
Carbofuran
EPA 531.2
Mẫu
1,050,000
109
Permethrin
EPA 525.2
Mẫu
1,050,000
ƯU ĐÃI 1
2,240,000
ƯU ĐÃI 2
2,550,000
ƯU ĐÃI 3
2,550,000
ƯU ĐÃI 4
1,050,000
ƯU ĐÃI I
18,165,000
ƯU ĐÃI II
21,683,700
ƯU ĐÃI III
21,724,200
Ghi chú:
– Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
– Ưu đãi 1 áp dụng đối với khách hàng lựa chọn phân tích tất cả các chỉ tiêu Dung môi hữu cơ nhóm alkan hóa (mức độ theo dõi C)
– Ưu đãi 2 áp dụng với khách hàng lựa chọn phân tích tất cả các chỉ tiêu thuộc Nhóm hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm clo (mức độ giám sát C)
– Ưu đại 3 áp dụng với khách hàng lựa chọn phân tích tất cả các chỉ tiêu thuộc nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm nito (mức độ giám sát C)
– Ưu đãi 4 áp dụng với khách hàng lựa chọn phân tích tất cả cả chỉ tiêu thuộc nhóm Hóa chất bảo vệ thực vật trong nước nhóm khác (mức độ giám sát C)
– Ưu đãi I áp dụng với khách hàng lựa chọn phân tích tất cả 78 chỉ tiêu chất lượng nước (mức độ giám sát C)
– Ưu đãi II áp dụng đối với khách hàng lựa chọn phân tích cả 109 chỉ tiêu chất lượng nước, sắt làm theo phương pháp trắc quang
– Ưu đãi III áp dụng với khách hàng lựa chọn phân tích cả 109 chỉ tiêu chất lượng nước, sắt làm theo phương pháp quang phổ hấp phụ nguyên tử