Bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo địa chỉ làm đẹp uy tín dành cho tất cả mọi người từ nữ giới đến nam giới, từ người lớn tuổi đến nhỏ tuổi đều có thể đến đây làm đẹp. Sau đây là bảng giá tại bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo bao gồm tất cả các loại dịch vụ đại phẫu, tiểu phẫu, không phẫu thuật.
Bảng giá dịch vụ làm đẹp tại bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo
BẢNG GIÁ NÂNG MŨI, SỬA MŨI HỎNG
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi nâng mũi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ (VND) THỜI GIAN BẢO HÀNH Nâng mũi Hàn Quốc 20,000,000 5 năm Nâng mũi Bọc Sụn Tự Thân 25,000,000 10 năm Nâng mũi cấu trúc (Sline 3D – Lline 3D) 40,000,000 15 năm Nâng mũi cấu trúc (Sline 4D – Lline 4D) 50,000,000 15 năm Nâng mũi cấu trúc (Sline 6D – Lline 6D) 70,000,000 Vĩnh viễn Nâng mũi (Nanoform 3D) 60,000,000 Nâng mũi (Nanoform 4D) 70,000,000 Nâng mũi (Nanoform 6D) 90,000,000 Nâng mũi (Sline – Lline siêu cấu trúc toàn phần) 70,000,000 Vĩnh viễn Nâng mũi sụn sườn 100,000,000 Vĩnh viễn Nâng Mũi (Chỉ Hàn Quốc) 7,000,000 2 năm Nâng Mũi (Chỉ Collagen Nano) 10,000,000 3 năm Nâng Mũi (Chỉ Collagen đa lớp) 25,000,000 5 năm Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) 5,000,000 – 7,000,000 Vĩnh viễn Gom cánh mũi 10,000,000 Vĩnh viễn Mài gồ xương mũi 20,000,000 Vĩnh viễn Thu nhỏ đầu mũi mô mềm 25,000,000 Vĩnh viễn Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi 30,000,000 Vĩnh viễn Chỉnh dị tật mũi 20,000,000 Tùy tình trạng Chỉnh xương mũi thô 15,000,000 Vĩnh viễn Chỉnh sửa mũi sứt môi hoặc bị tai nạn 30,000,000 Tùy tình trạng Sụn Nanoform 30.000.000 Sụn Surgiform 30.000.000 Sụn Sườn sinh học 35.000.000 Sụn tai sinh học 10.000.000 Nâng Mũi Zose Line 45.000.000
liên hệ ngay
BẢNG GIÁ CẮT MÍ, BẤM MÍ MẮT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi bấm mí / cắt mí giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) Mí Hàn Quốc 8,000,000 Mí Dove Eyes 10,000,000 Mí vĩnh viễn 12,000,000 Mí Perfect 25,000,000 Mí Eyelid 10,000,000 Mí 4 in 1 16,000,000 Cắt da thừa 10,000,000 Lấy mỡ nội soi 5,000,000 Tia Plasma 5,000,000 Cắt mí dưới Perfect 14,000,000 Lấy mỡ mắt nội soi 8,000,000 Nâng cung chân mày nội soi 15,000,000 Cắt da thừa mí trên qua chân mày 10,000,000 Mở góc mắt trong mini 7,000,000 Tạo hình góc mắt trong 15,000,000 Tạo hình góc mắt ngoài 20,000,000 Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên 15,000,000 Chỉnh 2 mắt không đều 20,000,000 Phẫu thuật mắt to 30,000,000
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ Cắt da thừa vùng MẶT 50,000,000 Căng da CỔ phẫu thuật 60,000,000 Căng da TRÁN phẫu thuật 50,000,000 CĂNG DA MẶT SMAS Trán 50,000,000 Thái Dương 45,000,000 Xử Lý Cơ Cau Mày 20,000,000 Gò Má 45,000,000 Má 45,000,000 Viền Hàm 45.000.000 Cổ 50.000.000 Sửa Lại (Phụ Thu) 30.000.000 Sửa Sẹo Căng Da 30.000.000 – 50.000.000 Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi (+)10.000.000 Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi 4K (+)30.000.000
Nhận ưu đãi
BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ 15,000,000 Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt 13,000,000 Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ 5,000,000 DEEP SMAS LASER 30,000,000 DEEP SMAS LASER TOÀN MẶT TRỪ TRÁN 60,000,000 CĂNG DA MẶT TRẺ HÓA BẰNG CHỈ FIRIN NANO COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)
20,000,000 CĂNG DA MẶT BẰNG CHỈ NÂNG CƠ LIFTING COLLAGEN
(vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt)
30,000,000
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên Dịch Vụ Giá Dịch Vụ Điều trị liệt mặt 100.000.000 – 200.000.000 Độn thái dương (Korea) 30,000,000 Độn thái dương (USA) 40,000,000 Độn thái dương (Nano) 50,000,000 Độn cằm (Korea Implant) 20,000,000 Độn cằm (USA Implant) 25,000,000 Độn cằm (Nano) 35,000,000 Độn cằm nẹp vít cố định 25,000,000 Độn gò má 30,000,000 Độn trán 45,000,000 Hạ xương gò má 65,000,000 Nâng xương gò má 60,000,000 Lấy túi mỡ má nội soi 30,000,000 Gọt cằm V_Line 60,000,000 Gọt xương góc cằm 50,000,000 Cắt ngắn cằm 50,000,000 Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm 80,000,000 Tạo cằm chẻ 15,000,000 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi 20,000,000 Phẫu thuật trượt cằm 50,000,000 Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) 80,000,000 Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi 85,000,000 Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) 140,000,000 Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm 120,000,000 Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên 90,000,000 Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO 100,000,000 Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới 180,000,000 Gọt góc hàm 80,000,000 Ghép xương góc hàm vào cằm 50,000,000 Gọt góc hàm + gọt cành ngang 90,000,000 Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông 100,000,000 Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm 120,000,000 Gọt hàm V-Line 80,000,000 Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm 120,000,000 Gọt hàm V-Line + trượt cằm 120,000,000 Chỉnh hàm hô móm 65.000.000 – 75.000.000 Sửa khuyên tai rộng 5,000,000 Má lúm 1 bên 4,000,000 Má lúm 2 bên 7,000,000 Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi) 10,000,000 Tạo hình môi trái tim (1 môi) 10,000,000 Tạo hình môi trái tim (2 môi) 20,000,000 Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) 9,000,000
BẢNG GIÁ NÂNG NGỰC
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ thẩm mỹ vòng 1 tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ (VND) Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft 50.000.000 Nâng ngực nội soi – Túi nano chip 85.000.000 Nâng ngực nội soi – Túi Mentor 90.000.000 Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Extra 120.000.000 Nâng ngực nội soi – Ergonomic 110.000.000 Nâng ngực nội soi – Túi Arion 85.000.000 Làm hồng nhũ hoa (Tặng thuốc bôi) 15.000.000 Thu nhỏ đầu ti 2 bên 20.000.000 Thu nhỏ quầng vú 2 bên 25.000.000 Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú) 35.000.000 Nữ hóa tuyến vú ở nam giới 40.000.000 Thu gọn ngực 45.000.000 – 65.000.000 Treo ngực sa trễ 45.000.000 – 65.000.000 Cấy mỡ tự thân nâng ngực 50.000.000
BẢNG GIÁ GIẢM MỠ ULTRA SLIM
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BỤNG SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ GIÁ GÓI SỐ LẦN GÓI 1 1 LẦN 5,000,000 5,000,000 GÓI 2 5 LẦN 19,950,000 3,990,000 GÓI 3 10 LẦN 29,900,000 2,900,000 GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG ĐÙI SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ GIÁ GÓI SỐ LẦN GÓI 1 1 LẦN 5,000,000 5,000,000 GÓI 2 5 LẦN 19,950,000 3,990,000 GÓI 3 10 LẦN 29,900,000 2,900,000 GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP TAY SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ GIÁ GÓI SỐ LẦN GÓI 1 1 LẦN 3,000,000 3,000,000 GÓI 2 5 LẦN 9,900,000 1,980,000 GÓI 3 10 LẦN 14,950,000 1,495,000 GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP CHÂN SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ GIÁ GÓI SỐ LẦN GÓI 1 1 LẦN 3,000,000 3,000,000 GÓI 2 5 LẦN 9,900,000 1,980,000 GÓI 3 10 LẦN 14,950,000 1,495,000 GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG NỌNG CẰM SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ GIÁ GÓI SỐ LẦN GÓI 1 1 LẦN 2,000,000 2,000,000 GÓI 2 5 LẦN 7,500,000 1,500,000 GÓI 3 10 LẦN 10,000,000 1,000,000
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HỖ TRỢ SAU ĐIỀU TRỊ GIẢM MỠ
SẮC DIỆN TRÀ 120.000/Hộp ANGEL SLIMMING BODY 780.000/Hộp 100ml ĐAI LATEX 1,000,000
BẢNG GIÁ HÚT MỠ, GIẢM MỠ
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi hút mỡ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên Dịch Vụ Giá Dịch Vụ Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (dưới 60cm) 80,000,000 Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm) 110,000,000 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 70cm – 75cm) 120,000,000 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 75cm – 80cm) 130,000,000 Vùng bụng BMI từ 23 – 26 (Từ trên 80cm – 85cm) 140,000,000 Vùng bụng BMI từ 26 – 30 (Từ trên 85cm – 90cm) 150,000,000 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 90cm – 95cm) 240,000,000 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 95cm – 100cm) 320,000,000 Vùng bụng BMI trên 30 (Từ trên 100cm) 320.000.000 + 10tr/cm Bắp tay số đo dưới 28cm 40,000,000 Bắp tay số đo từ 28cm – 35cm 50,000,000 Bắp tay số đo trên 35cm 60,000,000 Vùng đùi trong 60,000,000 Vùng đùi dưới 60cm 100,000,000 Vùng đùi từ trên 60cm – 65cm 110,000,000 Vùng đùi từ trên 65cm – 70cm 120,000,000 Vùng đùi từ trên 70cm – 75cm 130,000,000 Vùng đùi trên 75cm 140,000,000 Căng da bụng 40.000.000 – 150.000.000 Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má 15,000,000 Cấy mỡ làm đầy thái dương 20,000,000 Cấy mỡ làm đầy trán 20,000,000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LÀM ĐẸP KHÔNG PHẪU THUẬT MỚI NHẤT 2023
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ không phẫu thuật tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) Thon gọn góc hàm 10,000,000 Thon gọn gò má 7,000,000 Xóa nhăn đuôi mắt 7,000,000 Xóa cơ cau mày 7,000,000 Xóa nhăn cơ trán 10,000,000 Độn cằm Tùy loại filler: + filler Hàn 5.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 9.000.000/cc Độn thái dương Nâng mũi Má baby FILLER trẻ hóa vùng kín Trẻ hóa môi Xóa rãnh mũi má Làm đầy sẹo lõm Tiêm giải filler 3,000,000
BẢNG GIÁ NHA KHOA TỔNG HỢP MỚI NHẤT 2023
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ nha khoa tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
NHÓM DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM) Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối 18,000,000 Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối 20,000,000 Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối 23,000,000 Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ) 29,000,000 Ghép xương khối ( tổng hợp ) 15.000.000 – 20.000.000 Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp ) 5.000.000 Đặt màng ( màng xương) 3,000,000 PHÚC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ Mặt dán sứ Veneer loại đẹp 5,000,000 Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong 7,000,000 Sứ kim loại 1,200,000 Sứ titan 1,700,000 Toàn sứ Zirconia 3,000,000 Full zirconia 3,500,000 Toàn sứ Cercon 4,000,000 Toàn sứ Cercon HT 5,000,000 Toàn sứ LAVA 7,000,000 Toàn sứ INLAY_ONLAY 3,000,000 Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp 4,000,000 Sứ (kim loại Titan) Full 1,000,000 Sứ full zirconia 2,500,000 Chốt kim loại 500,000 Chốt sợi Carbon 1,000,000 Cùi giả kim loại thường 500,000 Cùi giả kim loại Titan 700,000 Cùi giả Zirconia 1,000,000 Mão tạm 100,000 Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối 48,000,000 Combo 16 răng sứ full kim loại 27,000,000 Combo 16 răng sứ Cercon 64,000,000 Combo 16 răng sứ Lava 112,000,000 Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp 80,000,000 Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong 112,000,000 CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG Máng trong suốt Invisalign 70.000.000 – 140.000.000 Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) 25.000.000 – 30.000.000 Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) 30.000.000 – 40.000.000 Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) 40.000.000 – 50.000.000 Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) 50.000.000 – 60.000.000 PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ) Răng Việt Nam 250,000 Răng Nhật hoặc Mỹ 300,000 Răng composite 400,000 Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị) 1.200.000 – 1.600.000 Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên ) 1.200.000 – 1.600.000 Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên ) 1.100.000 – 1.300.000 Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị ) 1.200.000 – 1.500.000 Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên ) 1.200.000 – 1.500.000 Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên ) 1.000.000 – 1.300.000 Nền nhựa cứng cường lực 1,400,000 Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ 1,600,000 Nền dẽo bán hàm 800,000 Nền dẽo toàn hàm 1,200,000 Hàm khung kim loại ( chưa tính răng) 1,600,000 Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng) 2,200,000 Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan ) 2,600,000 Hàm khung liên kết ( răng sứ) 3,500,000 CHỮA TUỶ ( NỘI NHA) Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa) 400,000 Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn 600,000 Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn 800,000 Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn 800.000 – 1.000.000 Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn 1.500.000 – 2.000.000 NHA CHU Cạo vôi răng và đánh bóng 200.000 – 400.000 Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em 100,000 Cắt lợi trùm 200,000 Nạo túi nha chu 300,000 TẨY TRẮNG RĂNG Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser 2,500,000 Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy 1,500,000 Miếng dán tẩy trắng 500,000 TRÁM RĂNG Trám thẩm mỹ 300.000 – 500.000 Trám fuji 200.000 – 300.000 Trám thẩm mỹ cả mặt răng 400.000 – 600.000 Trám răng sữa 100,000 NHỔ RĂNG Răng sữa FREE Nhỗ chân răng 200.000 – 400.000 Răng vĩnh viễn lung lay 300.000 – 500.000 Răng vĩnh viễn nhỗ dễ 500,000 Răng vĩnh viễn nhỗ khó 700.000 – 1.000.000 Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên 1.000.000 – 1.300.000 Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới 1.500.000 – 2.000.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ NÁCH 500,000/lần MÉP 500,000/lần LASER MÉP (NỮ) 500,000/lần CẰM 100,000/lần TRÁN 100,000/lần CỔ 1,300,000/lần NGỰC 500,000/lần MẶT 500,000/lần LASER MẶT (NỮ) 4,000,000/lần VIỀN BỤNG 200,000/lần NGUYÊN BỤNG 1,000,000/lần NỬA TAY 700,000/lần NGUYÊN TAY 1,200,000/lần NỬA CHÂN 700,000/lần NGUYÊN CHÂN 1,200,000/lần NGUYÊN BIKINI 800,000/lần NGUYÊN LƯNG 1,500,000/lần
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHUN XĂM ĐIÊU KHẮC
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ phun xăm điêu khắc thẩm mỹ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) Phun mày tán bột Heaven 2,000,000 Phun ombre hiệu ứng 3D 4,000,000 Phun mày chạm hạt perfect 5,000,000 Phun mày shading luxury 6,000,000 Phun mày nhân tướng học 8,000,000 Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ 6,000,000 Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) 6,000,000 Phun mày sửa lại 10,000,000 Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) 2,800,000 Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) 2,000,000 Phun Môi Diamond 5,000,000 Phun Môi Pink Smile 5,000,000 Phun Môi Vi Chạm TBG 10,000,000 Phun Môi Nano Lippi 7,000,000 Khử thâm môi nam/nữ 5,000,000 Phun hồng nhũ hoa 8,000,000 Điêu khắc chân mày Multi-Line 3,000,000 Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) 6,000,000 Điêu khắc chân mày Meliora 9D 6,000,000 Điêu khắc sợi Ordill 9,000,000 Điêu khắc sửa lại 10,000,000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XOÁ XĂM