CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN HEALTH PLUS được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 17-01-2022. Hiện tại công ty do ông/bà LÊ MINH TRANG làm đại diện pháp luật.
Mã số thuế 0109888792 Tên quốc tế HEALTH PLUS GROUP COMPANY LIMITED Tên viết tắt HEALTH PLUS GROUP CO., LTD Người đại diện LÊ MINH TRANG Địa chỉ Tầng 1, số 358/40/149 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngày hoạt động 17-01-2022
Ngành nghề kinh doanh
Mã Ngành 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4632 (Chính) Bán buôn thực phẩm 4633 Bán buôn đồ uống 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 0111 Trồng lúa 0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0113 Trồng cây lấy củ có chất bột 0114 Trồng cây mía 0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0116 Trồng cây lấy sợi 0117 Trồng cây có hạt chứa dầu 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0119 Trồng cây hàng năm khác 0121 Trồng cây ăn quả 0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0123 Trồng cây điều 0124 Trồng cây hồ tiêu 0125 Trồng cây cao su 0126 Trồng cây cà phê 0127 Trồng cây chè 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0129 Trồng cây lâu năm khác 0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0146 Chăn nuôi gia cầm 0149 Chăn nuôi khác 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0164 Xử lý hạt giống để nhân giống 0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0311 Khai thác thuỷ sản biển 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa 0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4690 Bán buôn tổng hợp 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1030 Chế biến và bảo quản rau quả 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1061 Xay xát và sản xuất bột thô 1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột 1072 Sản xuất đường 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo 1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1076 Sản xuất chè 1077 Sản xuất cà phê 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh