Để thiết lập quan hệ giữa nhà cung cấp nước và khách hàng trong việc sử dụng nước có chi phí, cả hai bên cần ký kết hợp đồng dịch vụ cung cấp nước. Mẫu hợp đồng dịch vụ cung cấp nước này là cơ sở để đàm phán về các điều khoản cụ thể theo quy định của pháp luật.
Mẫu hợp đồng dịch vụ cung cấp nước uống cho học sinh, nước đóng bình mới nhất
1. Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ nước
– Theo quy định tại Thông tư 01/2008/TT-BXD, hợp đồng cung cấp dịch vụ nước hiện nay được sử dụng gồm 02 mẫu: Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ nước bán lẻ (Phụ lục 2) và mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ nước bán buôn (Phụ lục 3).
– Mẫu 01: Mẫu hợp đồng cung cấp dịch vụ nước bán lẻ.
– Mẫu 02: Hợp đồng dịch vụ cung cấp nước bán buôn.
* Tải đầy đủ mẫu hợp đồng dịch vụ cung cấp nước TẠI ĐÂY
Lưu ý:
+ Mẫu hợp đồng dịch vụ cung cấp nước bán lẻ cùng với điều kiện thực tế là cơ sở để đơn vị cung cấp nước xây dựng mẫu hợp đồng dịch vụ phù hợp để thực hiện trên địa bàn.
+ Hợp đồng dịch vụ cung cấp nước bán buôn và các điều kiện thực tế là nền tảng cho việc đàm phán chi tiết giữa đơn vị cung cấp nước bán buôn và đơn vị cung cấp nước bán lẻ.
+ Trong thực tế, hợp đồng cung cấp nước phổ biến là hợp đồng cung cấp nước cho hộ gia đình hoặc hợp đồng dịch vụ cung cấp nước sạch sinh hoạt.
2. Quy định về hợp đồng cung cấp nước
2.1. Thông tin cơ bản trong hợp đồng cung cấp nước
– Theo Điều 44 của Nghị định 117/2007/NĐ-CP, quy định rằng một hợp đồng dịch vụ cung cấp nước phải bao gồm các thông tin chính sau:
+ Các bên tham gia hợp đồng.
+ Mục đích sử dụng nước.
+ Tiêu chuẩn và chất lượng dịch vụ được cung cấp.
+ Quyền và trách nhiệm của các bên tham gia.
+ Giá cước nước, phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
+ Điều kiện chấm dứt hợp đồng cung cấp nước.
+ Quy trình xử lý khi có vấn đề phát sinh.
+ Các điều khoản khác.
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng cung cấp nước
– Chi tiết hóa các nội dung trong hợp đồng, tại phần VI của Thông tư 01/2008/TT-BXD đã quy định cụ thể về nội dung của hợp đồng cung cấp nước bán lẻ và hợp đồng cung cấp nước bán buôn.
2.2. Điều kiện bắt buộc trong hợp đồng cung cấp nước bán buôn
– Dựa theo Khoản 3, Điều 44 Nghị định 117, hợp đồng cung cấp nước buôn phải được UBND chấp thuận bằng văn bản thông qua thỏa thuận thực hiện dịch vụ cung cấp nước với đơn vị cung cấp nước lẻ.
2.3. Khi nào hợp đồng cung cấp nước chấm dứt?
– Một trong hai bên có thể chấm dứt hợp đồng nếu bên còn lại không tuân thủ đúng các điều khoản thỏa thuận hoặc khách hàng không còn nhu cầu sử dụng nước hoặc cả hai bên thống nhất chấm dứt hợp đồng.
Quá trình chấm dứt hợp đồng cung cấp dịch vụ này tương tự như quy định trong hợp đồng cung cấp dịch vụ pháp lý được mô tả chi tiết tại bài viết Mẫu hợp đồng dịch vụ pháp lý, mời bạn đọc tham khảo, nắm bắt.
2.4. Trong trường hợp phát hiện sai sót trong hợp đồng cung cấp nước, khách hàng có cách giải quyết như thế nào?
– Sự nhận biết sai sót xuất phát từ nhiều khía cạnh như chất lượng nước, cách cung cấp nước, và các dịch vụ không đáp ứng đúng yêu cầu theo thoả thuận hợp đồng.
=> Trong tình huống này, đơn vị cung cấp nước phải bồi thường thiệt hại cho mọi sai sót xảy ra.
– Để được bồi thường, khách hàng cần phải khiếu nại cho đơn vị cung cấp nước trong thời hạn 10 ngày tính từ ngày phát hiện sai sót.
Bên cạnh hợp đồng dịch vụ cấp nước, độc giả cũng có thể tham khảo các hợp đồng dịch vụ khác như Mẫu hợp đồng dịch vụ đào tạo, Mẫu hợp đồng cộng tác viên kinh doanh, …
Dưới đây là mẫu hợp đồng dịch vụ cấp nước và các vấn đề pháp lý đi kèm được chia sẻ từ Mytour đến độc giả. Mẫu hợp đồng dịch vụ cấp nước chỉ là cơ sở, nền tảng để thỏa thuận về các nội dung cụ thể. Các đơn vị cung cấp nước có thể tùy chỉnh mẫu hợp đồng sao cho phù hợp với thực tế của họ.