DANH MỤC THEO THÔNG TƯ 39/2018/TT-BYT ÁP DỤNG NGÀY 15/12/2018
TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000 Khám Da liễu 37,000 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 176,000 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 296,000 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 296,000 TREPONEMA PALLIDUM RPR ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG 86,100 HIV AB TEST NHANH 53,000 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 296,000 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 HBSAG TEST NHANH 53,000 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,300 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,800 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,800 Tìm tế bào Hargraves (37.1E01.1364) 64,000 Thời gian máu chảy phương pháp Duke(37.1E01.1348) 12,500 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,900 Định lượng Albumin [Máu] 21,400 Định lượng Creatinin (máu) 21,400 Định lượng Glucose [Máu] 21,400 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400 Định lượng Urê máu [Máu] 21,400 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,400 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,400 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,800 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,500 TREPONEMA PALLIDUM TPHA ĐỊNH TÍNH VÀ ĐỊNH LƯỢNG 53,000 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 67,200 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 294,000 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 194,000 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 730,000 Chlamydia Real-time PCR 730,000 CHLAMYDIA TEST NHANH 70,800 HPV genotype Real-time PCR 1,560,000 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,200 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200 Mycobacterium leprae nhuộm soi 67,200 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 67,200 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR 730,000 Vi khuẩn nhuộm soi 67,200 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 236,000 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 236,000 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,200 Vi nấm soi tươi 41,200 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,200 Demodex soi tươi 41,200 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 321,000 Kỹ thuật sinh thiết da 124,000 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 321,000 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 380,000 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 341,000 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh (TT04.C5.4GP.12.402)(37.1E05.1757) 521,000 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 232,000 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 191,000 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 620,000 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,843,000 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 658,000 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 327,000 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 80,900 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (< 5mm) 325,000 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 203,000 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 534,000 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212,000 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 327,000 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 (<5mm) 325,000 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng(Ghi chú : Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson). 156,000 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (mỗi lần 5 nốt) 325,000 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng nitơ lỏng 325,000 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 327,000 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt (Phòng laser) 735,000 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,547,000 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 2,878,000 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng nitơ lỏng 325,000 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 327,000 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn (1 nốt) 327,000 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2,424,000 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1,508,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2,148,000 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 1,868,000 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 (< 10mm) 325,000 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 (# 20 nốt) 325,000 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 2,878,000 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 2,878,000 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 735,000 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 (Skintags 1 nốt) 325,000 Sinh thiết móng 303,000 Đặt sonde dạ dày 88,700 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1,180,000 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (mụn cóc phẳng 1 nốt) 325,000 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện (mụn cóc phẳng 1 nốt) 325,000 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (mỗi lần 5 nốt) 658,000 Thông đái 88,700 Nong niệu đạo và đặt thông đái (37.8B00.0156) 237,000 Sinh thiết niêm mạc 124,000 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 258,000 Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm 3,046,000 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm 3,046,000 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45,000 Tập với bàn nghiêng 28,500 Tập ho có trợ giúp 29,700 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 28,500 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 47,400 Tập vận động thụ động 45,400 Tập vận động có trợ giúp 45,400 Tập vận động có kháng trở 45,400 Tập điều hợp vận động 45,400 Tập đi với chân giả dưới gối 28,500 Tập với thang tường 28,500 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 28,500 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 10,800 Tập đi với thanh song song 28,500 Tập đi với gậy 28,500 Tập lên, xuống cầu thang 28,500 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 28,500 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,500 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45,000 Điều trị bằng các dòng điện xung 41,000 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 60,600 Tập với xe đạp tập 10,800 Điện tâm đồ 32,000 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 912,000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 177,000 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10cm 1,117,000 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 697,000 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 242,000 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 697,000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2,783,000 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 236,000 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5cm 697,000 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,914,000 Phẩu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy 3,251,000 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 132,000 Tháo bột khác( áp dụng đối với ngoại trú) 51,900 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm (37.8B00.0216) 176,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài >=10 cm (37.8B00.0217) 233,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm (37.8B00.0218) 253,000 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >= 10cm (37.8B00.0219)(TT04.3.5.4.14.267) 299,000 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 182,000 Chích apxe tuyến vú(37.8D06.0602) 215,000 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) (Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em)(TT04.C3.5.1.6.259) 31,800 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 450,000 Quang đông bằng Laser Nd-YAG điều trị sẹo lồi, bớt sắc tố, bớt càphê và u máu các loại (TTLT 04_C4.2.XVIII.4.325) 1,180,000 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I – Khoa Da liễu 195,000 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 33,400