Bảng giá xét nghiệm nước là đơn giá tham khảo cho các gói dịch vụ kiểm nghiệm nước theo tiêu chuẩn của Bộ Y Tế. Tùy vào mỗi thời điểm và thông báo kèm theo sẽ có một bảng giá tham khảo khác nhau. Cùng QCVN tìm hiểu bảng giá xét nghệm nước mới nhất nhé!
5 bảng giá xét nghiệm nước cơ bản
Gói 1: Bao gồm 14 chỉ tiêu chất lượng nước sinh hoạt theo QCVN 02:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá 1 Độ màu SMEWW 2120 B Mẫu 50,000 2 Mùi; vị Cảm quan Mẫu 10,000 3 Độ đục Máy phân tích độ đục Mẫu 50,000 4 Độ pH TCVN 6492:2011 Mẫu 50,000 5 Độ cứng, tính theo CaCO3 TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C Mẫu 60,000 6 Clorua TCVN 6194:1996 Mẫu 50,000 TCVN 6177:1996 Mẫu 105,000 8 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996 Mẫu 84,000 9 Hàm lượng Clo dư TCVN 6225-2:2012 Mẫu 70,000 10 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 11 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 12 Hàm lượng Amoni EPA 350.2 Mẫu 80,000 13 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B Mẫu 140,000 14 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D Mẫu 60,000 TỔNG CỘNG 1,149,000
Gói 2: Bao gồm 13 chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống theo QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá 1 Độ PH TCVN 6492:2011 Mẫu 50,000 2 Độ cứng, tính theo CaCO3 TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C Mẫu 60,000 3 Clorua TCVN 6194:1996 Mẫu 50,000 TCVN 6177:1996 Mẫu 105,000 5 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B Mẫu 105,000 6 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 Mẫu 80,000 7 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 Mẫu 80,000 8 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4 Mẫu 80,000 9 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996 Mẫu 84,000 10 Hàm lượng Amoni EPA 350.2 Mẫu 80,000 11 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B Mẫu 140,000 12 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 13 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 Tổng cộng 1,254,000
Gói 3: bao gồm 25 chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống) theo QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá 1 Độ đục Máy phân tích độ đục Mẫu 50,000 2 Độ pH TCVN 6492:2011 Mẫu 50,000 3 Độ cứng, tính theo CaCO3 TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C Mẫu 60,000 4 Clorua TCVN 6194:1996 Mẫu 50,000 TCVN 6177:1996 Mẫu 105,000 6 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B Mẫu 105,000 7 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 Mẫu 80,000 8 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 Mẫu 80,000 9 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4 Mẫu 80,000 10 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996 Mẫu 84,000 11 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 12 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 13 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) SMEWW 2540 Solids B, C Mẫu 104,000 14 Hàm lượng Nhôm SMEWW 3113B Mẫu 105,000 15 Hàm lượng Chì SMEWW 3113B Mẫu 105,000 16 Hàm lượng Natri SMEWW 3500 Na, D Mẫu 105,000 17 Hàm lượng Amoni EPA 350.2 Mẫu 80,000 18 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B Mẫu 140,000 19 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D Mẫu 60,000 20 Hàm lượng Thủy ngân SMEWW 3114B Mẫu 140,000 21 Hàm lượng Cadimi SMEWW 3113B Mẫu 105,000 22 Hàm lượng Crom tổng số SMEWW 3113B và 3111B Mẫu 105,000 23 Hàm lượng Đồng tổng số SMEWW 3113B và 3111B Mẫu 105,000 24 Hàm lượng Niken SMEWW 3113B Mẫu 105,000 25 Hàm lượng Kẽm SMEWW 3111B Mẫu 105,000 TỔNG CỘNG 2,448,000
Gói 4: bao gồm 28 chỉ tiêu chất lượng nước uống đóng chai theo QCVN 6-1:2010/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Số lượng mẫu Đơn giá Thành tiền 1 Hàm lượng Antimon SMEWW 3500 Sb B 1 105,000 105,000 2 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B 1 105,000 105,000 3 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 1 80,000 80,000 4 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 1 80,000 80,000 5 Clor TCVN 6225-2:2012 1 70,000 70,000 6 Clorat TCVN 6194:1996 1 280,000 280,000 7 Hàm lượng Clorit US EPA 300.1 1 280,000 280,000 8 Hàm lượng Bromat US EPA 300.1 1 280,000 280,000 9 Hàm lượng Xianua SMEWW 4500 CN-, E 1 80,000 80,000 10 Hàm lượng Chì SMEWW 3113B 1 105,000 105,000 11 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B 1 140,000 140,000 12 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D 1 60,000 60,000 13 Hàm lượng Thủy ngân SMEWW 3114B 1 140,000 140,000 14 Hàm lượng Bari SMEWW 3500 Ba B 1 105,000 105,000 15 Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric SMEWW 4500 B D 1 105,000 105,000 16 Hàm lượng Cadimi SMEWW 3113B 1 105,000 105,000 17 Hàm lượng Crom tổng số SMEWW 3113B và 3111B 1 105,000 105,000 18 Hàm lượng Đồng tổng số SMEWW 3113B và 3111B 1 105,000 105,000 19 Hàm lượng Molybden SMEWW 3500 Mo 1 105,000 105,000 20 Hàm lượng Niken SMEWW 3113B 1 105,000 105,000 21 Hàm lượng Selen SMEWW 3500 Se, C 1 105,000 105,000 22 Tổng hoạt độ α SMEWW 7110 B 1 850,000 850,000 23 Tổng hoạt độ β SMEWW 7110 B 1 850,000 850,000 24 Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit TCVN 6191 – 2:1996 1 170,000 170,000 25 Streptococci Feacal TCVN 6189 – 2009 1 136,000 136,000 26 Pseudomonas aeruginosa TCVN 8881: 2011 1 170,000 170,000 27 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 1 170,000 170,000 28 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 1 170,000 170,000 TỔNG CỘNG 5,161,000
Gói 5: bao gồm 31 chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống mức độ giam sát A, B theo QCVN 01:2009/BYT
Đơn vị tính: Đồng
TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử Đơn vị Đơn giá Chỉ tiêu giám sát mức A 1 Độ màu SMEWW 2120 B Mẫu 50,000 2 Mùi; vị Cảm quan Mẫu 10,000 3 Độ đục Máy phân tích độ đục Mẫu 50,000 4 Độ pH TCVN 6492:2011 Mẫu 50,000 5 Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+); TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C Mẫu 60,000 6 Clorua TCVN 6194:1996 Mẫu 50,000 TCVN 6177:1996 Mẫu 105,000 8 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B Mẫu 105,000 9 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 Mẫu 80,000 10 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 Mẫu 80,000 11 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4 Mẫu 80,000 12 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996 Mẫu 84,000 13 Hàm lượng Clo dư TCVN 6225-2:2012 Mẫu 70,000 14 Coliform tổng số TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 15 E.coli TCVN 6187 – 1: 2009 Mẫu 170,000 Chỉ tiêu giám sát mức B 16 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) SMEWW 2540 Solids B, C Mẫu 104,000 17 Hàm lượng Nhôm SMEWW 3113B Mẫu 105,000 18 Hàm lượng Chì SMEWW 3113B Mẫu 105,000 19 Hàm lượng Natri SMEWW 3500 Na, D Mẫu 105,000 20 Hàm lượng Amoni EPA 350.2 Mẫu 80,000 21 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B Mẫu 140,000 22 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D Mẫu 60,000 23 Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E) Mẫu 70,000 24 Hàm lượng Thủy ngân SMEWW 3114B Mẫu 140,000 25 Phenol và dẫn xuất phenol SMEWW 6420 B Mẫu 800,000 26 Benzen EPA 524.2 Mẫu 325,000 27 Benzo(a)pyren EPA 525.2 Mẫu 325,000 28 Monoclorobenzen EPA 524.2 Mẫu 420,000 29 Monocloramin TCVN 6225-2:2012 Mẫu 280,000 30 Tổng hoạt độ α SMEWW 7110 B Mẫu 850,000 31 Tổng hoạt độ β SMEWW 7110 B Mẫu 850,000 TỔNG CỘNG (II) 5,973,000
Với những thông tin cơ bản về các gói xét nghiệm nước cơ bản trên đây sẽ giúp khách hàng có thêm kiến thức. Đừng quên truy cập vào QCVN để cập nhật nhanh những vấn đề xoay quanh đến việc phân tích, kiểm nghiệm, xét nghiệm nguồn nước.