Rau củ quả các loại rau chứa các loại chất dinh dưỡng khác nhau và là thành phần thường có trong các bữa ăn. Hãy cùng Sylvan Learning Việt Nam khám phá một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại rau đơn giản dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Rau củ quả các loại rau
Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
When I was little, I actually thought celery was the meanest vegetable.
Khi tôi còn nhỏ, tôi thực sự nghĩ cần tây là loại rau tốt nhất.
—
Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
He drove off and Cassidy Ann was left standing in the car park, holding a very big cabbage.
Anh ta lái xe đi và Cassidy Ann bị bỏ lại đang đứng trong bãi đỗ xe, tay cầm một cây bắp cải rất lớn.
—
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
Fresh cauliflower is generally packed and sold in a standard-size, cardboard carton according to the size of the cauliflower.
Súp lơ tươi thường được đóng gói và bán trong thùng các tông, kích thước tiêu chuẩn theo kích thước của súp lơ.
—
Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
It can be made of various seeds and nuts, but often found with fennel seeds, anise seeds, coconut, and sesame seeds.
Nó có thể được làm từ nhiều loại hạt và quả hạch khác nhau, nhưng thường được tìm thấy với hạt thì là, hạt hồi, dừa và hạt vừng.
—
Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
The quality of unpacked asparagus deteriorates after harvest as a result of drying-out and discolouration.
Chất lượng của măng tây không được đóng gói sẽ giảm đi sau khi thu hoạch do bị khô và mất màu.
—
Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
Today’s broccoli is not good because it has been boiled for too long.
Bông cải xanh hôm nay không ngon vì luộc quá lâu.
—
Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
At serving time, add the remaining dressing and the rest of the ingredients except lettuce, tomato and cucumbers.
Khi phục vụ, hãy thêm nước sốt còn lại và các thành phần còn lại ngoại trừ rau diếp, cà chua và dưa chuột.
—
Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
The outbreak was blamed on tainted green onions at a restaurant in Monaca, Pennsylvania.
Vụ bùng phát được cho là do hành lá bị nhiễm độc tại một nhà hàng ở Monaca, Pennsylvania.
—
Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
He mixes the wholemeal flour, the coriander, the lemon peel and the cinnamon in a bowl.
Anh ấy trộn bột mì nguyên cám, rau mùi, vỏ chanh và quế trong một cái bát.
—
Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
The seeds of knotgrass and goosefoot were widely present and may have been used to make a porridge.
Hạt của cây rau răm và cây rau muối đã có mặt rộng rãi và có thể đã được sử dụng để nấu cháo.
—
Centella: Rau má
Centella asiatica extract seems to help healing by speeding up skin cell production and collagen synthesis.
Chiết xuất Centella asiatica dường như giúp chữa bệnh bằng cách tăng tốc độ sản xuất tế bào da và tổng hợp collagen.
—
Gai choy: Cải đắng
When young and tender, gai choy is used for salads, similar to cabbage salads, as steamed greens, or for stir-fried and baked dishes.
Khi còn non và mềm, cải đắng được dùng làm món salad, tương tự như salad bắp cải, như món rau xanh hấp, hoặc các món xào và nướng.
—
Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
A herb is a plant whose leaves are used in cooking to add flavour to food, or as a medicine.
Rau thơm là một loại cây có lá được dùng trong nấu ăn để tăng thêm hương vị cho món ăn, hoặc dùng làm thuốc chữa bệnh.
—
Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
The entire plant of Perilla is very useful and nutritious as it contains fat, protein, vitamins, minerals and phytochemicals.
Toàn bộ cây Tía tô rất hữu ích và bổ dưỡng vì nó chứa chất béo, protein, vitamin, khoáng chất và hóa chất thực vật.
—
Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
Malabar spinach is high in Vitamin A (100 grams contains roughly 8,000 units), Vitamin C, iron, and calcium.
Rau mồng tơi chứa nhiều Vitamin A (100 gram chứa khoảng 8.000 đơn vị), Vitamin C, sắt và canxi.
—
Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
Goma wakame, also known as seaweed salad, is a popular side dish at American and European sushi restaurants.
Goma wakame, còn được gọi là salad rong biển, là một món ăn kèm phổ biến tại các nhà hàng sushi ở Mỹ và châu Âu.
—
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːv/): Lá lốt
In other parts of Southeast Asia, wild betel leaves may be cut and enjoyed raw in salads.
Ở các vùng khác của Đông Nam Á, lá lốt có thể được cắt nhỏ và ăn sống trong món salad.
—