Chất dinh dưỡng là những hợp chất có trong thực phẩm cần thiết cho sự sống và sức khỏe của con người, cung cấp cho chúng ta năng lượng để hoạt động. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lưu ý rằng các chất dinh dưỡng thiết yếu rất quan trọng để hỗ trợ sinh sản, sức khỏe và tăng trưởng.
1. Dinh dưỡng thiết yếu là gì?
Các chất dinh dưỡng thiết yếu là các hợp chất mà cơ thể không thể hoặc không thể tạo ra với số lượng đủ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, những chất dinh dưỡng này phải được lấy từ thực phẩm và rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tật, tăng trưởng và sức khỏe tốt. Có 6 chất dinh dưỡng thiết yếu mà mọi người phải tiêu thụ thông qua các nguồn thực phẩm để duy trì sức khỏe tối ưu. 6 chất dinh dưỡng thiết yếu là vitamin, khoáng chất, protein, lipid, nước và carbohydrate. Vi chất dinh dưỡng bao gồm vitamin và khoáng chất. Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ, nhưng sự thiếu hụt có thể dẫn đến sức khỏe kém. Mặc dù có nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu, nhưng chúng có thể được chia thành hai loại: chất dinh dưỡng đa lượng và chất dinh dưỡng vi lượng. Các chất dinh dưỡng đa lượng được tiêu thụ nhiều đến mức chúng trở thành các khối xây dựng trong chế độ ăn uống của bạn: protein, carbohydrate và chất béo giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Vitamin và khoáng chất là những vi chất dinh dưỡng, với liều lượng nhỏ sẽ có tác dụng lâu dài. Có 6 nhóm chất dinh dưỡng vi lượng và đa lượng chính cần thiết. Dinh dưỡng thiết yếu 6 nhóm dưỡng chất cần thiết cho cơ thể bao gồm: Vitamin, khoáng chất, protein, chất béo, nước và chất bột đường.
2. Chất dinh dưỡng thiết yếu
2.1. Vitamin
Vitamin rất quan trọng để phòng chống bệnh tật. Cơ thể cần những vi chất dinh dưỡng này để hỗ trợ các chức năng của nó. Có 13 loại vitamin thiết yếu mà cơ thể cần để hoạt động bình thường; bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin B6 và vitamin D. Mỗi loại vitamin đều đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể và việc không tiêu thụ đủ chúng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe và bệnh tật. Nhiều người không có đủ vitamin cần thiết. Thị lực, da và xương đều cần vitamin để hoạt động bình thường. Vitamin có thể làm giảm nguy cơ ung thư phổi và tuyến tiền liệt. Chúng cũng là chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Vai trò của vitamin bao gồm:
Tăng cường hệ thống miễn dịch. Thúc đẩy răng và xương khỏe mạnh. Thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi. Duy trì làn da khỏe mạnh. Giúp cơ thể chuyển hóa protein và carbohydrate. Hỗ trợ máu khỏe mạnh. Hỗ trợ chức năng não và hệ thần kinh. Các vitamin tan trong chất béo là: vitamin A, vitamin D, vitamin E, vitamin K. Các vitamin tan trong nước là: vitamin B-1 (thiamine), vitamin B-12 (cyanocobalamin), vitamin B-6, vitamin B-2 (riboflavin), vitamin B-5 (axit pantothenic), vitamin B-3 ( niacin), vitamin B-9 (folate, axit folic), vitamin B-7 (biotin), vitamin C. Thông thường, chế độ ăn nhiều rau, trái cây và protein nạc có thể cung cấp tất cả các loại vitamin mà một người cần. Tuy nhiên, những người ăn ít trái cây và rau quả và những người bị rối loạn tiêu hóa có thể cần bổ sung vitamin để giảm hoặc tránh sự thiếu hụt.
2.2. chất đạm
Protein rất cần thiết cho sức khỏe tốt. Protein là khối xây dựng của các cơ quan, cơ bắp, da và kích thích tố. Cơ thể bạn cần protein để duy trì và sửa chữa các mô. Dinh dưỡng thiết yếu Protein là nguồn dưỡng chất thiết yếu và vô cùng quan trọng đối với cơ thể. Protein giúp xây dựng các khối xây dựng của cơ thể, không chỉ cơ bắp. Mọi tế bào, từ xương, da đến tóc đều chứa protein. Một con số đáng ngạc nhiên là 16% trọng lượng cơ thể trung bình của một người được tạo thành từ protein. Protein chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ tăng trưởng, sức khỏe và duy trì cơ thể. Protein được tạo thành từ các axit amin khác nhau. Cơ thể bạn có thể tạo ra protein hoàn chỉnh từ thực phẩm bạn ăn trong ngày. Protein thực hiện nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:
Đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển của cơ, xương, tóc và da. Hình thành kháng thể, hormone và các chất thiết yếu. Hoạt động như một nguồn nhiên liệu cho các tế bào và mô khi cần thiết. Một người có thể hấp thụ protein thông qua chế độ ăn uống của họ. Các loại thực phẩm sau đây là nguồn protein tốt: cá và hải sản khác, đậu và các loại đậu, trứng, các sản phẩm từ sữa, đậu nành, các loại hạt, một số loại ngũ cốc, bao gồm cả hạt quinoa. Mặc dù thịt và cá có xu hướng chứa hàm lượng protein cao nhất, nhưng những người ăn chay và không ăn thịt có thể nhận đủ protein từ nhiều loại sản phẩm thực vật. Mặc dù thịt, cá và trứng là nguồn cung cấp axit amin thiết yếu, nhưng bạn cũng có thể lấy protein từ các nguồn thực vật như đậu và đậu nành. Lượng protein bạn cần hàng ngày phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ hoạt động và tuổi tác của bạn. hình ảnh biểu ngữ
2.3. carbohydrate
Carbohydrate rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh. Carbohydrate cung cấp năng lượng cho cơ thể, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương và não bộ, đồng thời bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật. Carbohydrate nên chiếm 45-65% tổng lượng calo hàng ngày của bạn. Loại carbohydrate bạn tiêu thụ là rất quan trọng. Một số carbs tốt cho sức khỏe hơn những loại khác. Chọn ngũ cốc nguyên hạt giàu chất xơ, đậu, rau và trái cây thay vì ngũ cốc tinh chế và các sản phẩm có thêm đường. Có hai loại carbohydrate khác nhau: đơn giản và phức tạp. Mọi người nên hạn chế tiêu thụ carbohydrate đơn giản, chẳng hạn như bánh mì trắng, mì ống, gạo, bánh ngọt, kẹo, nước trái cây, v.v., vì chúng có thể gây béo phì, bệnh tim mạch, tiểu đường và ‘béo phì’. … Ngoài ra, cơ thể cần carbohydrate phức tạp để hỗ trợ:
Hệ miễn dịch. Chức năng não. Hệ thần kinh. Cung cấp năng lượng cho cơ thể để thực hiện các nhiệm vụ. chức năng tiêu hóa.
2.4. Mập
Những người béo thường có sức khỏe kém, nhưng nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chất béo lành mạnh là một phần quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh. Vâng, chất béo chứa nhiều calo, nhưng những calo đó là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể bạn. Thêm chất béo lành mạnh vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp cân bằng lượng đường trong máu, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2, đồng thời cải thiện chức năng não của bạn. Chúng cũng là chất chống viêm mạnh và có thể làm giảm nguy cơ viêm khớp, ung thư và bệnh Alzheimer. Bạn có thể tìm thấy những chất béo lành mạnh này trong các loại hạt, cá và dầu thực vật (như ô liu, bơ và hạt lanh). Dầu dừa cung cấp chất béo thực vật dưới dạng triglyceride chuỗi trung bình mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như giảm cảm giác thèm ăn. Dinh dưỡng thiết yếu Để cơ thể có nguồn năng lượng dồi dào và lành mạnh thì việc bổ sung chất béo lành mạnh là vô cùng cần thiết. Tránh chất béo chuyển hóa và hạn chế ăn chất béo động vật bão hòa như bơ, pho mát, thịt đỏ và kem. Mọi người thường quan niệm ăn nhiều dầu mỡ sẽ không tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể cần một số chất béo nhất định để giúp duy trì sức khỏe tối ưu. Chất béo cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp nó thực hiện các chức năng khác nhau. Tuy nhiên, điều cần nhớ là tiêu thụ chất béo lành mạnh, chẳng hạn như chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa. Chất béo lành mạnh giúp thực hiện các chức năng sau:
Tăng trưởng tế bào. Sự đông lại. Xây dựng tế bào mới. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường loại 2. Vận động cơ bắp. Cân bằng lượng đường trong máu. Cải thiện chức năng não bộ. Hấp thụ khoáng chất và vitamin. Sản xuất nội tiết tố. Chức năng miễn dịch. Chất béo lành mạnh có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, bao gồm: các loại hạt; cá, chẳng hạn như cá hồi và cá ngừ; dầu thực vật; dầu dừa; hạt giống.
2.5. Khoáng sản
Cũng giống như vitamin, khoáng chất giúp hỗ trợ cơ thể. Chúng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm xây dựng xương và răng chắc khỏe, điều hòa quá trình trao đổi chất và giữ nước. Một số khoáng chất phổ biến nhất là canxi, sắt và kẽm. Ngoài việc giúp xương chắc khỏe, canxi còn giúp truyền tín hiệu thần kinh, duy trì huyết áp khỏe mạnh, co cơ và thư giãn. Sắt giúp tạo ra các tế bào hồng cầu và kích thích tố, trong khi kẽm tăng cường hệ thống miễn dịch và chữa lành vết thương.
2.6. Nước
Bạn có thể nhịn ăn hàng tuần nhưng không thể sống thiếu nước trong vài ngày. Nước cực kỳ quan trọng đối với tất cả các hệ thống trong cơ thể bạn. Nó cũng là thứ tạo nên con người bạn. Nước cải thiện chức năng não và tâm trạng của bạn. Nó đóng vai trò vừa là bộ giảm xóc vừa là chất bôi trơn trong cơ thể. Nó cũng giúp loại bỏ độc tố, vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào, hydrat hóa cơ thể và ngăn ngừa táo bón. Ngay cả tình trạng mất nước nhẹ cũng có thể khiến bạn mệt mỏi và ảnh hưởng đến khả năng tập trung và tập thể dục. Cách tốt nhất để biết cơ thể bạn có đủ nước hay không là quan sát màu sắc và thể tích nước tiểu. Nếu bạn đi tiểu ít và nước tiểu không trong (có màu vàng đậm thay vì vàng nhạt), đây là dấu hiệu cho thấy bạn cần bổ sung thêm nước. Trẻ cần được cung cấp đủ nguyên tố kẽm hàng ngày để ăn uống tốt, phát triển chiều cao và cân nặng đúng chuẩn, vượt mức bình thường. Kẽm có vai trò ảnh hưởng đến hầu hết các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là quá trình phân hủy axit nucleic, protein… Các cơ quan trong cơ thể khi thiếu kẽm có thể dẫn đến v.v. Vì vậy, các bậc cha mẹ nên tự tìm hiểu về vai trò của kẽm và hướng dẫn họ bổ sung kẽm hợp lý cho con mình. Ngoài kẽm, cha mẹ cũng nên bổ sung cho trẻ các loại vitamin và khoáng chất quan trọng khác như lysine, crom, vitamin B,… Giúp bé ăn ngon miệng, hệ miễn dịch tốt, tăng cường sức đề kháng để hạn chế ốm vặt.