1. Bạn biết gì về lòng đỏ trứng gà?
2. Thành phần dinh dưỡng
Thành phần dinh dưỡng của lòng đỏ trứng gà phụ thuộc vào kích thước, nguồn gốc và cách chế biến của quả trứng.
Giá trị chế độ ăn cuối cùng của lòng đỏ trứng rất khác nhau tùy thuộc vào cách chế biến. Chẳng hạn, nấu toàn bộ trứng trong dầu có thể tăng gấp 2 hoặc thậm chí gấp 3 hàm lượng chất béo và cholesterol trong món trứng.
Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, một lòng đỏ sống từ một quả trứng lớn tiêu chuẩn cung cấp
- 55 calo
- 2,70 g protein
- 4,51 g chất béo
- 184 miligam (mg) cholesterol
- 0,61 g carbohydrate
- 0,10 g đường
- 0 g chất xơ
Lòng đỏ trứng gà chứa ít nhất bảy khoáng chất thiết yếu:
- Canxi
- Fe
- Magie
- Phốt pho
- Kali
- Natri
- Kẽm
Ngoài ra, lòng đỏ trứng là một nguồn dồi dào của nhiều loại vitamin, đặc biệt là các loại vitamin tan trong nước và chất béo.
Bảng dưới đây mô tả hàm lượng vitamin trong một lòng đỏ trứng lớn (khoảng 17 g).
Thiamin 0,030 mg Riboflavin 0,090 mg Niacin 0,004 mg Vitamin B-6 0,060 mg Vitamin B-12 0,332 microgam (mcg) Vitamin A 64,8 mcg Vitamin E 0,439 mg Vitamin D (D-2 và D-3) 0,918 mcg Vitamin K 0,119 mcg
3. Lòng đỏ trứng gà có tác dụng gì?
Lòng đỏ trứng có thể giúp ngăn ngừa chứng đau dạ dày ruột, tăng cường chức năng miễn dịch và giảm huyết áp
4. Lòng đỏ so với lòng trắng trứng
- So với 2,7 g protein trong lòng đỏ của một quả trứng lớn, thì lòng trắng cung cấp 3,6g.
- Lòng trắng cung cấp nhiều protein hơn, còn lòng đỏ chứa gần như tất cả các vitamin và khoáng chất hòa tan trong nước và chất béo trong trứng. Nghiên cứu cho thấy rằng việc ăn cả quả trứng sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn chỉ ăn lòng trắng hay lòng đỏ trứng.
- Chẳng hạn một nghiên cứu 2017 cho thấy những người đàn ông trẻ tuổi ăn cả quả trứng ngay sau khi thực hiện các bài tập tăng sức đề kháng có tỷ lệ chuyển hóa cơ bắp cao hơn những người chỉ ăn lòng trắng trứng.
5. Mẹo chọn trứng an toàn
Mối quan tâm sức khỏe phổ biến nhất liên quan đến trứng là ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella
Nhiễm khuẩn Salmonella có thể nghiêm trọng. Đặc biệt là đối với trẻ nhỏ, những người có tình trạng miễn dịch và những người >65 tuổi. Tuy nhiên, tuân theo một số biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản khi mua, lưu trữ, xử lý và nấu chín trứng sẽ giảm đáng kể nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Mẹo chọn trứng an toàn bao gồm
- Mua trứng từ một nguồn có uy tín, được cấp phép hoặc một nông dân địa phương đáng tin cậy
- Đảm bảo rằng trứng không có vết nứt hoặc lỗ trên vỏ trước khi mua
- Bảo quản trứng trong tủ lạnh ở 4,4° C
- Rửa tay và tất cả các bề mặt tiếp xúc bằng xà phòng và nước ngay sau khi tiếp xúc với trứng sống
- Dùng hoặc bảo quản trứng không quá 2 giờ sau khi nấu chín
- Nấu trứng cho đến khi ít nhất lòng trắng cứng lại
- Vứt bỏ trứng bị hỏng, bẩn hoặc nứt, cũng như trứng và các sản phẩm trứng hết hạn sử dụng
- Tránh trứng có độ đặc, bề ngoài hoặc mùi lạ
- Để trứng sống tránh xa các thực phẩm khác, đặc biệt là thực phẩm không cần nấu chín
- Sử dụng trứng tiệt trùng để làm nước sốt và gia vị yêu cầu trứng luộc mềm. Chẳng hạn như sốt hollandaise, sốt mayonnaise và sốt salad Caesar