Từ vựng về nấu ăn và chế độ ăn là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi hoặc các chủ đề thảo luận. Bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng thuộc chủ đề này? Có những từ vựng nào về chủ đề nấu ăn, chế độ ăn mà bạn chưa biết? Hãy cùng Jaxtina bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn, chế độ ăn thông qua bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
1. Từ vựng Tiếng Anh về thao tác chế biến khi nấu ăn
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Add /æd/ thêm, bỏ thêm Beat /biːt/ trộn nhanh Chop /tʃɒp/ Thái Carve /kɑːv/ thái lát Crush /krʌʃ/ băm nhỏ Knead /niːd/ nhào, ấn nén Melt /mɛlt/ làm tan chảy Slice /slaɪs/ Thái lát mỏng Dice /daɪs/ Thái hạt lựu Peel /piːl/ Gọt vỏ Pour /pɔː/ đổ, chan Mash /mæʃ/ Nghiền Marinate /ˈmærɪneɪt/ Ướp
>>>> Khám Phá Ngay: Từ vựng về đồ ăn quen thuộc nhất
2. Một số từ vựng Tiếng Anh về các cách chế biến thức ăn
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Air-fry /eə-fraɪ/ Rán, chiên (không dùng dầu mỡ) Boil /bɔɪl/ Luộc Fry /fraɪ/ Rán/Chiên Grill /ɡrɪl/ Nướng trên lửa Toast /təʊst/ Nướng (bánh mì) Bake /beɪk/ Nướng trong lò (các món ăn làm từ bột mì) Saute /ˈsəʊteɪ/ áp chảo Steam /stiːm/ Hấp Stir fry /stɜː fraɪ/ Xào qua Roast /rəʊst/ Nướng (trong lò)
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: 300+ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh thông dụng
3. Tổng hợp từ vựng về các loại thực phẩm trong Tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Organic food /ɔːˈɡænɪk fuːd/ Thực phẩm hữu cơ Convenience food /kənˈviːniəns ˌfuːd/ Thực phẩm ăn liền Junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ Đồ ăn vặt Fast food /fɑːst ˈfuːd/ Thức ăn nhanh Beef /biːf/ thịt bò Beef chuck /biːf ʧʌk/ nạc vai Chicken /ˈʧɪkɪn/ thịt gà Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/ ức gà Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ lạp xưởng Chop /ʧɒp/ thịt sườn Fat /fæt/ thịt mỡ Goat /gəʊt/ thịt dê Ham /hæm/ giăm bông Lamb /læm/ thịt cừu Meat /miːt/ thịt Anchovy /ˈænʧəvi/ cá cơm Codfish /ˈkɒdfɪʃ/ cá thu Herring /ˈhɛrɪŋ/ cá trích Skate /skeɪt/ cá đuối Salmon /ˈsæmən/ cá hồi Shrimp /ʃrɪmp/ tôm Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/ tôm tích Lobster /ˈlɒbstə/ tôm hùm Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/ mực nang Oyster /ˈɔɪstə/ hàu Crab /kræb/ cua Cockle /ˈkɒkl/ sò Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/ hải sâm Celery /ˈsɛləri/ Cần tây Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/ Súp lơ Lettuce /lɛtɪs/ Rau diếp Green onion /griːn ˈʌnjən/ Hành lá Seaweed /siːwiːd/ Rong biển Spinach /spɪnɪʤ/ Rau chân vịt Corn /kɔːn/ bắp Cucumber /kjuːkʌmbə/ Dưa leo Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/ Ớt chuông Tomato /təˈmɑːtəʊ/ cà chua Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/ Khoai lang Potato /pəˈteɪtəʊ/ Củ khoai tây Onion /ʌnjən/ Hành tây Carrot /kærət/ Củ cà rốt Eggplant /ɛgˌplɑːnt/ Cà tím
>>>> Xem Thêm: [Nằm lòng] Từ vựng các món ăn bằng tiếng Anh
4. Những từ vựng Tiếng Anh về các chế độ ăn
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn Healthy diet /ˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn lành mạnh Balanced diet /bælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân bằng Vegetarian diet /vedʒɪˈteəriən ˈdaɪət / Chế độ ăn chay Unhealthy diet /ʌnˈhelθi ˈdaɪət/ Chế độ ăn không lành mạnh
5. Các loại chất dinh dưỡng trong Tiếng Anh
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Nutrient /ˈnjuːtriənt/ Chất dinh dưỡng Carbohydrate /kɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ Một chất dinh dưỡng cơ thể cần/ tinh bột Lipid /ˈlɪpɪd/ Chất béo Protein /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm Vitamin /ˈvɪtəmɪn/ Vi-ta-min Mineral /ˈmɪnərəl/ Khoáng chất
6. Bài tập vận dụng
Trên đây là một số từ vựng chủ đề nấu ăn và chế độ ăn. Bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập dưới đây để hiểu thêm nghĩa cũng như cách dùng của các từ này nhé.
Match the words on the left with their definitions on the right. (Nối từ ở cột trái với định nghĩa ở cột phải.)
1. Fast food a. Food such as hamburgers and chips, that is served very quickly and can be taken away to be eaten in the street. 2. Slice b. To cut something into small square pieces. 3. Dice c. To cook something in boiling water. 4. Peel e. To cook food over a fire, especially outdoors. 5. Boil f. To cut something into slices. 6. Grill g. To make food into a soft mass. 7. Fry h. To take the outer layer off fruit, vegetables, etc. 8. Mash i. To cook something in hot oil. Xem đáp án
- a – Thức ăn nhanh
- f – Thái lát
- b – Thái hạt lựu
- h – Gọt vỏ
- c – Luộc
- e – Nướng
- i – Chiên/Rán
- g – Nghiền
Qua bài viết này, Jaxtina English hy vọng bạn đã học thêm được nhiều từ vựng về nấu ăn và chế độ ăn. Bạn hãy ôn tập thật chăm chỉ để sử dụng thành thục các từ vựng trên nhé. Chúc bạn học tốt!
>>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp