THÔNG SỐ CƠ THỂ GIÚP DỄ CHỌN ĐẦM CHO BÉ GÁI
Chọn size dễ dàng theo độ tuổi, chiều cao và cân nặng của bé
SIZE ĐỘ TUỔI CHIỀU CAO (CM) SỐ KÝ (KG) 1Y – 2Y 1 – 2 Tuổi 72 – 90 8 – 13KG 3Y – 4Y 3 – 4 Tuổi 95 – 106 13 – 18 5Y – 6Y 5 – 6 Tuổi 107 – 118 18 – 24 7Y – 8Y 7 – 8 Tuổi 119 – 130 24-30 9Y – 10Y 9 – 10 Tuổi 131 – 142 30 – 37 11Y – 12Y 11 – 12 Tuổi 143 – 155 37 – 45 S 13 – 14 Tuổi 156 – 160 45 – 50
Chọn size dễ dàng theo thông số ngực, eo và mông
SIZE NGANG NGỰC (cm) NGANG EO (cm) NGANG MÔNG (cm) 1Y – 2Y 50 – 54 47 – 51 50 – 54 3Y – 4Y 55 -57 52 – 54 56 – 59 5Y – 6Y 59 – 61 56 – 58 62 – 65 7Y – 8Y 63 – 66 60 – 61 68 – 71 9Y – 10Y 69 – 72 62 -63 74 – 77 11Y – 12Y 75 – 78 64 – 65 80 – 83 S 81 – 84 66 – 67 86 – 89
Chọn size dễ dàng theo thông số chiều dài
SIZE DÀI TỪ CỔ ĐẾN GÓT CHÂN (cm) DÀI TỪ EO ĐẾN GỐI (cm) DÀI CHÂN (cm) 1Y – 2Y 63.8 – 74.6 28 – 32 31 -38 3Y – 4Y 80 – 85.4 34 – 36 41 – 44.5 5Y – 6Y 90.8 – 96.2 38 – 40 48 – 51.5 7Y – 8Y 101.6 – 107 42 – 44.2 55 – 58 9Y – 10Y 112.4 – 117.8 46.4 – 48.6 61 – 64 11Y – 12Y 123.4 – 129.6 50.8 – 53 67 – 70 S 134 – 139.4 55.2 – 57.4 73 – 76
Chọn size dễ dàng theo thông số vòng tay và vòng cổ
SIZE VÒNG TAY (cm) VÒNG CỔ (cm) 1Y – 2Y 16.8 – 18 25 – 26 3Y – 4Y 18.5 – 19 26.6 – 27.2 5Y – 6Y 19.5 – 20 27.8 – 28.4 7Y – 8Y 20.5 – 21.3 29 – 30 9Y – 10Y 22.1 -22.9 31- 32 11Y – 12Y 23.7 -24.5 33 – 34 S 25.3 – 26.1 35 – 36